Bảng học phí khối ngành Non-Medical của trường ĐH Debrecen:
NGÀNH |
HỌC PHÍ (USD) |
THỜI LƯỢNG HỌC KÌ (HK) |
Nghiên cứu Anh Mỹ - English & American Studies |
6.000 USD/năm |
6 HK (3 năm) |
Quản trị Kinh doanh Business Administration & Management |
7.000 USD/năm |
7 HK (3,5 năm) |
Tài chính & Tiếp thị Commerce & Marketing |
7.000 USD/năm |
7 HK (3,5 năm) |
Tin học Kinh doanh Business Informatics |
7.000 USD/năm |
7 HK (3,5 năm) |
Khoa học máy tính Computer Science |
7.000 USD/năm |
6 HK (3 năm) |
Công nghệ máy tính Computer Science Engineering |
7.000 USD/năm |
7 HK (3,5 năm) |
Khoa học Trái đất Earth Sciences |
6.500 USD/năm |
6 HK (3 năm) |
Địa lý học Geography |
6.500 USD/năm |
6 HK (3 năm) |
Đào tạo Phi công Professional Pilot |
35.000 USD/năm |
7 HK (3,5 năm) |
Khoa học Tự Nhiên (Toán – Lý – Hóa – Sinh) |
6.500 USD/năm |
6 HK (3 năm) |
Công nghệ Sinh hóa Biochemical Engineering |
7.000 USD/năm |
7 HK (3,5 năm) |
Công nghệ Hóa học Chemical Engineering |
7.000 USD/năm |
7 HK (3,5 năm) |
Công nghệ Điện Electrical Engineering |
7.000 USD/năm |
7 HK (3,5 năm) |
Công nghệ Xây dựng Civil Engineering |
7.500 USD/năm |
8 HK (4 năm) |
Công nghệ Cơ khí Mechanical Engineering |
7.500 USD/năm |
7 HK (3,5 năm) |
Công nghệ Cơ Điện tử Mechatronics Engineering |
7.500 USD/năm |
7 HK (3,5 năm) |
Công nghệ Thực phẩm Food Engineering |
6.500 USD/năm |
7 HK (3,5 năm) |
Sáng tạo & nghiên cứu Creative Arts & Musicology |
10.000 USD/năm |
6 HK (3 năm) |
Biểu diễn Âm nhạc Performance (Music) |
10.000 USD/năm |
6 HK (3 năm) |
Kinh doanh Nông nghiệp và Kỹ thuật phát triển nông thôn Agribusiness and Rural Development Engineering |
7.000 USD/năm |
7 HK (3,5 năm) |
Kỹ thuật Nông nghiệp Agricultural Engineering |
6.500 USD/năm |
7 HK (3,5 năm) |
Kỹ thuật Nông nghiệp chính xác Precision Agricultural Engineering |
6.500 USD/năm |
7 HK (3,5 năm) |