Bảng học phí khối ngành Y tế của trường ĐH Debrecen:
NGÀNH |
HỌC PHÍ |
THỜI LƯỢNG HỌC KÌ (HK) |
GHI CHÚ |
Dự bị Y khoa (BMC) |
7.000 USD/năm |
1 hoặc 2 HK |
|
Y khoa |
16.900 USD/năm |
12 HK (6 năm) |
|
Nha khoa |
17.500 USD/năm |
10 HK (5 năm) |
2.200 USD/năm Phí vật tư từ năm 3 |
Dược khoa |
8.000 USD/năm |
10 HK (5 năm) |
|
Điều Dưỡng |
6.500 USD/năm |
8 HK (4 năm) |
|
Vật lý trị liệu |
6.000 USD/năm |
8 HK (4 năm) |
|
Y tế Công cộng |
6.000 USD/năm |
8 HK (4 năm) |
|
Y tế Công cộng |
8.000 USD/năm |
3 HK (1,5 năm) |