Một nhóm nghiên cứu quốc tế, trong đó có các nhà khoa học thuộc Khoa Động vật học tiến hóa và Sinh học người của Đại học Debrecen phối hợp cùng các chuyên gia đến từ Đan Mạch, Chile, Mexico, Anh và Vườn thú Copenhagen, đã phát hiện những nguy cơ tiềm ẩn khi tỷ lệ giới tính lúc sinh ở động vật nuôi nhốt bị mất cân bằng.
“Trong một quần thể nhỏ, nếu tỷ lệ giới tính khi sinh bị lệch đáng kể, nó có thể dẫn đến giao phối cận huyết, suy giảm đa dạng di truyền và cuối cùng là nguy cơ tuyệt chủng. Điều này đặc biệt đúng với những loài vốn đã nằm trong diện nguy cấp ngoài tự nhiên,” Miranda Oscar G., tác giả chính của nghiên cứu cho biết.
Nhóm nghiên cứu đã phân tích dữ liệu sinh sản của 129 loài chim và 324 loài thú, với tổng cộng hơn 2,6 triệu cá thể. Họ sử dụng các mô hình tiến hóa, lịch sử sống và thống kê để tìm ra những yếu tố tác động đến sự chênh lệch giới tính.
“Việc lệch tỷ lệ giới tính không chỉ đơn thuần là vấn đề di truyền quần thể. Ở một số loài, nếu cá thể đực quá nhiều sẽ dẫn đến gia tăng hành vi hung hăng, căng thẳng, thậm chí khó khăn trong việc ghép đôi trong môi trường nuôi nhốt,” Balázs Vági bổ sung.
Kết quả cho thấy ở chim, tỷ lệ sinh con đực và cái nhìn chung khá cân bằng, mặc dù một số nhóm như chim cánh cụt, vẹt hay chim ưng có xu hướng thiên về con đực nhiều hơn. Trong khi đó, sự lệch đáng kể phổ biến hơn ở thú: thú có túi và động vật móng guốc thường sinh con cái nhiều hơn, còn ở linh trưởng lại thiên về con đực.
Đáng lo ngại, tình trạng này lại xuất hiện ở nhiều loài có giá trị bảo tồn cao. Chẳng hạn, hổ, hà mã lùn hay hươu Père David thường sinh cái nhiều hơn, trong khi chó hoang châu Phi, vượn cáo đuôi khoang và voi châu Á lại sinh đực nhiều hơn.
“Đây đều là những loài đóng vai trò then chốt trong các chương trình tái thả về tự nhiên, nên việc tỷ lệ giới tính con non mất cân bằng có thể đe dọa thành công lâu dài của các chương trình này,” Giáo sư Tamás Székely nhấn mạnh.
Theo nghiên cứu, hệ thống giao phối ở thú – tức là loài sống đơn phối hay đa phối – ảnh hưởng mạnh mẽ đến tỷ lệ giới tính khi sinh. Ở loài đơn phối, con đực thường nhiều hơn. Còn ở chim, kích thước ổ trứng và sự khác biệt về kích thước giữa hai giới mới là yếu tố quyết định.
Nghiên cứu này đặc biệt ở chỗ kết hợp dữ liệu quy mô lớn, lý thuyết tiến hóa và so sánh phát sinh loài. Kết quả sẽ giúp các chương trình nhân giống trong sở thú có chiến lược quản lý rủi ro từ sự mất cân bằng tỷ lệ giới tính một cách chủ động hơn.
“Tỷ lệ giới tính khi sinh không chỉ là một chỉ số nhân khẩu học mà là một cơ chế tinh tế của tiến hóa. Nếu chúng ta vô tình can thiệp, nó có thể phá vỡ sự cân bằng của cả quần thể. Nghiên cứu của chúng tôi muốn cảnh báo về những nguy cơ tiềm ẩn này,” Miranda Oscar G. tổng kết.